Nhiệt trọng lượng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Nhiệt trọng lượng là đại lượng đo lường năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ 1 kg vật chất lên 1 K, phản ánh khả năng tích trữ nhiệt của chất liệu. Đơn vị chuẩn của nhiệt trọng lượng trong hệ SI là J·kg⁻¹·K⁻¹, thể hiện lượng nhiệt truyền vào mỗi kg chất với mỗi độ biến thiên nhiệt độ một Kelvin.
Giới thiệu về nhiệt trọng lượng
Nhiệt trọng lượng (specific heat capacity) là đại lượng đo lường khả năng hấp thụ và lưu trữ nhiệt của một đơn vị khối lượng chất khi nhiệt độ thay đổi một độ Kelvin. Đại lượng này phản ánh mức năng lượng cần thiết để nâng nhiệt độ của 1 kg chất lên 1 K mà không biến đổi pha. Trong kỹ thuật và khoa học vật liệu, nhiệt trọng lượng là thông số quan trọng khi thiết kế bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, máy điều hòa không khí, hệ thống năng lượng tái tạo và tính toán ổn định nhiệt của công trình.
Khái niệm nhiệt trọng lượng được khởi xướng từ các phép đo calorimetry của Joseph Black vào giữa thế kỷ XVIII, khi ông khảo sát nhiệt dung của nước và kim loại. Kể từ đó, nhiệt trọng lượng trở thành một trong những đại lượng nền tảng của nhiệt động lực học và truyền nhiệt. Những nghiên cứu sau này mở rộng phương pháp thí nghiệm và hệ thống công thức để áp dụng cho đa dạng vật liệu, từ chất lỏng yếu dẫn nhiệt đến vật liệu composite và vật liệu nano.
Giá trị nhiệt trọng lượng của chất phụ thuộc vào cấu trúc phân tử, liên kết hóa học, mật độ và pha (rắn, lỏng, khí). Việc hiểu rõ và khai thác chính xác nhiệt trọng lượng giúp:
- Thiết kế hệ thống làm mát và làm nóng hiệu quả.
- Đánh giá khả năng chịu nhiệt và lưu trữ nhiệt của vật liệu xây dựng, composite và gốm sứ.
- Phát triển pin nhiệt, vật liệu cách nhiệt và ứng dụng lưu trữ nhiệt năng.
Định nghĩa và công thức cơ bản
Nhiệt trọng lượng được xác định theo biểu thức:
trong đó c là nhiệt trọng lượng (J·kg–1·K–1), Q là nhiệt lượng truyền vào chất (J), m là khối lượng chất (kg) và ΔT là độ biến thiên nhiệt độ (K). Công thức này mô tả trực tiếp mối quan hệ giữa năng lượng hấp thụ và sự gia tăng nhiệt độ của khối chất.
Trong thực tế tính toán, cần phân biệt hai điều kiện khác nhau:
- Áp suất không đổi: sử dụng , thường áp dụng trong quá trình có thể trao đổi thể tích với môi trường (ví dụ khí quyển).
- Thể tích không đổi: sử dụng , áp dụng khi vật liệu bị giới hạn thể tích và không thực hiện công nở (ví dụ vật liệu kín).
Chênh lệch giữa và do công thực hiện trong quá trình nở, theo định luật nhiệt động lực học:
với R là hằng số khí lý tưởng và M là khối lượng mol của chất.
Đơn vị và hệ đo lường
Trong Hệ SI, đơn vị của nhiệt trọng lượng là joule trên kilogram trên kelvin (J·kg–1·K–1). Đây là đơn vị tiêu chuẩn dùng trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật cơ bản, được IUPAC khuyến nghị dùng trên toàn cầu.
Trong một số ngành kỹ thuật và tài liệu cũ, người ta vẫn sử dụng calo trên gam trên độ C (cal·g–1·°C–1), với quy đổi:
- 1 cal·g–1·°C–1 = 4,184 J·kg–1·K–1
- 1 Btu·lb–1·°F–1 ≈ 4186 J·kg–1·K–1 (đơn vị Anh)
Hệ đơn vị | Đơn vị | Quy đổi sang SI |
---|---|---|
SI | J·kg–1·K–1 | 1 |
Cổ điển | cal·g–1·°C–1 | 4,184 |
Anh | Btu·lb–1·°F–1 | 4186 |
Thông tin chi tiết về các đơn vị và tiêu chuẩn đo lường có thể tham khảo từ NIST Standard Reference Data: NIST SRD23.
Sự khác biệt giữa nhiệt trọng lượng và nhiệt dung mol
Nhiệt dung mol (molar heat capacity) là nhiệt lượng cần để tăng nhiệt độ một mol chất lên 1 K, ký hiệu . Nhiệt dung mol liên hệ trực tiếp với nhiệt trọng lượng qua khối lượng mol của chất:
trong đó c là nhiệt trọng lượng và M là khối lượng mol (kg·mol–1 hoặc g·mol–1).
Ví dụ với khí lý tưởng, hiệu phân giữa nhiệt dung mol ở áp suất không đổi và thể tích không đổi tuân theo:
với R = 8,314 J·mol–1·K–1. Sự khác biệt này phản ánh công thực hiện do giãn nở của khí khi đun nóng ở áp suất không đổi.
Trong thực nghiệm và tính toán, việc chuyển đổi giữa hai đại lượng giúp đa dạng hóa phương pháp đo và áp dụng phù hợp với từng điều kiện thí nghiệm hoặc mô hình lý thuyết. Tham khảo chi tiết thêm tại Engineering Toolbox.
Phụ thuộc nhiệt độ và trạng thái vật chất
Nhiệt trọng lượng của một chất không cố định mà thay đổi theo nhiệt độ và pha (rắn, lỏng, khí). Khi nhiệt độ tăng, các phân tử dao động mạnh hơn, dẫn đến giá trị thường tăng nhẹ. Ví dụ, nhiệt trọng lượng của nước tăng từ 4178 J·kg–1·K–1 ở 20 °C lên 4218 J·kg–1·K–1 ở 80 °C.
Ở gần điểm chuyển pha, như nóng chảy hoặc bay hơi, có thể thay đổi đột ngột do hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt tiềm ẩn (latent heat). Ví dụ, khi nước chuyển từ lỏng sang hơi, năng lượng hấp thụ không chỉ dùng để tăng nhiệt độ mà còn phá vỡ liên kết hydrogen, khiến giá trị hiệu dụng của rất cao.
Chất | Pha | c @ 20 °C | c @ 80 °C |
---|---|---|---|
Nước | Lỏng | 4178 | 4218 |
Không khí khô | Khí | 1005 | 1060 |
Băng | Rắn | 2100 | 2400 |
Trong vật liệu rắn, sự phụ thuộc nhiệt độ của thường tuân theo quy luật Debye, với ở nhiệt độ rất thấp và tiệm cận hằng số Dulong–Petit ở nhiệt độ cao. Đối với khí, và thay đổi ít hơn do cấu trúc đơn giản của phân tử.
Phương pháp đo nhiệt trọng lượng
Calorimetry cách ly (adiabatic calorimetry) là kỹ thuật đo trực tiếp bằng cách giữ cho mẫu không trao đổi nhiệt với môi trường. Thiết bị bao gồm buồng cách nhiệt, bộ ghi nhiệt độ và bộ gia nhiệt, cho kết quả độ chính xác cao với sai số < ±0,5%.
Calorimetry dòng chảy (flow calorimetry) sử dụng dòng chất lỏng hoặc khí chạy qua ống trao đổi nhiệt, đo độ chênh nhiệt độ giữa đầu vào và đầu ra cùng lưu lượng khối. Phương pháp này phù hợp đo ở điều kiện công nghiệp và nhiệt độ cao.
Phương pháp quét nhiệt vi sai (DSC) cho phép xác định và nhiệt độ chuyển pha trong cùng một phép đo. Mẫu và mút tham chiếu được làm nóng với tốc độ cố định, DSC ghi lại dòng nhiệt cần thiết để duy trì cùng độ gia nhiệt, từ đó tính theo từng nhiệt độ.
Ứng dụng trong kỹ thuật và khoa học
Nhiệt trọng lượng là tham số quan trọng trong thiết kế hệ thống truyền nhiệt như bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, buồng đốt và máy lạnh. Giá trị giúp xác định kích thước, vật liệu và tốc độ dòng chất để tối ưu hiệu suất nhiệt.
- Hệ thống làm mát động cơ: dung dịch làm mát có cao giúp hấp thụ nhiệt từ buồng đốt nhanh và ổn định nhiệt động cơ.
- Pin nhiệt: vật liệu lưu trữ nhiệt (phase change materials) có cao và nhiệt ẩn lớn tối ưu hóa lưu trữ và giải phóng năng lượng theo chu kỳ.
- Vật liệu xây dựng: bê tông, gạch, composite được chọn dựa trên để tăng khả năng cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng trong tòa nhà.
Trong nghiên cứu vật liệu mới, là chỉ số đánh giá khả năng chịu nhiệt của gốm sứ, hợp kim nhẹ và vật liệu nano, hỗ trợ phát triển ứng dụng trong hàng không vũ trụ và ô tô hiệu suất cao.
Mối liên hệ trong nhiệt động lực học
Theo định luật thứ nhất của nhiệt động lực học, sự biến thiên nội năng U và enthalpy H liên quan chặt chẽ đến nhiệt trọng lượng:
Công thức Maxwell và các quan hệ vi phân trạng thái cho phép tính và từ đạo hàm enthalpy và năng lượng tự do Gibbs. Điều này hỗ trợ mô hình hóa chính xác các quá trình nhiệt động trong động cơ, tuabin và hệ thống lạnh.
Ví dụ, đối với khí lý tưởng: , khi biết có thể dễ dàng suy ra và ngược lại.
Các hướng nghiên cứu nâng cao
- Đo ở điều kiện cực đoan: Nghiên cứu vật liệu tại áp suất cao và nhiệt độ cao ứng dụng trong địa chất học và nghiên cứu lõi Trái Đất, tham khảo dữ liệu NIST (NIST).
- Mô phỏng phân tử: Sử dụng mô hình động lực học phân tử để dự đoán của hợp chất nano, composite và hệ đa pha mà thí nghiệm khó tiếp cận.
- Vật liệu năng lượng cao: Nghiên cứu nhiệt trọng lượng của plasma và khí ion hóa trong công nghệ nhiệt hạch, phản ứng đốt siêu âm và hàng không vũ trụ tốc độ cao.
Các kết quả từ mô phỏng và thí nghiệm tiên tiến đang mở ra hướng ứng dụng mới cho hệ thống lưu trữ nhiệt hiệu suất cao và thiết kế động cơ nhiệt độ siêu cao.
Danh mục tài liệu tham khảo
- Çengel Y. A., Boles M. A. Thermodynamics: An Engineering Approach. McGraw-Hill; 2015.
- NIST. Thermophysical Properties of Fluid Systems. https://www.nist.gov/srd/nist-standard-reference-database-23
- Rathgeber C., Hodaj F. Differential Scanning Calorimetry in Material Science. J Therm Anal Calorim. 2017;130(2):1021–1032.
- Incropera F. P., DeWitt D. P. Fundamentals of Heat and Mass Transfer. Wiley; 2007.
- Engineering Toolbox. Specific Heat Capacities of Common Substances. https://www.engineeringtoolbox.com/specific-heat-capacity-d_391.html
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiệt trọng lượng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 9